Hiển thị tất cả 14 kết quả

CPU AMD Athlon PRO 200GE

  • - Package: AM4
  • - Xung nhịp cơ bản: 3.2GHz
  • - Bộ nhớ đệm: 4MB SmartCache
  • - Bus Ram hỗ trợ: 2667MHz
  • - Số nhân: 2
  • - Số luồng: 4
  • - Nhiệt độ tối đa: 95°C
  • - Graphics Model: Radeon™ Vega 3 Graphics
  • Bảo hành : 36 tháng

CPU AMD Ryzen 3 3100

  • # of CPU Cores 4
  • # of Threads 8
  • Base Clock 3.6GHz
  • Max Boost Clock Up to 3.9GHz
  • Total L1 Cache 256KB
  • Total L2 Cache 2MB
  • Total L3 Cache 16MB
  • Unlocked Yes
  • CMOS TSMC 7nm FinFET
  • Package AM4
  • PCI Express® Version PCIe 4.0
  • Thermal Solution (PIB) Wraith Stealth
  • Default TDP / TDP 65W
  • System Memory Specification 3200MHz
  • System Memory Type DDR4
2.550.000

CPU AMD Ryzen 3 3200G

  • APU Ryzen thế hệ thứ 3, tiến trình sản xuất 12nm
  • 4 nhân, 4 luồng, xung nhịp mặc định 3.6 GHz, xung nhịp boost tối đa 4.0 GHz
  • Tích hợp Radeon™ RX Vega 8 Graphics
  • Hỗ trợ PCI-e 3.0 x8
  • Có hỗ trợ ép xung
  • Đi kèm tản nhiệt Wraith Stealth
Bảo hành : 36 tháng
2.399.000

CPU AMD Ryzen 3 3300X

  • # of CPU Cores 4
  • # of Threads 8
  • Base Clock 3.8GHz
  • Max Boost Clock Up to 4.3GHz
  • Total L1 Cache 256KB
  • Total L2 Cache 2MB
  • Total L3 Cache 16MB
  • Unlocked Yes
  • CMOS TSMC 7nm FinFET
  • Package AM4
  • PCI Express® Version PCIe® 4.0
  • Thermal Solution (PIB) Wraith Stealth
  • Default TDP / TDP 65W
  • System Memory Specification 3200MHz
  • System Memory Type DDR4
3.169.000

CPU AMD Ryzen 5 2400G 3.6 GHz

  • Base Clock 3.6GHz
  • Max Boost Clock Up to 3.9GHz
  • Total L1 Cache 384KB
  • Total L2 Cache 2MB
  • Total L3 Cache 4MB
  • Unlocked Yes
  • CMOS 14nm FinFET
  • Package AM4
  • PCI Express® Version PCIe® 3.0 x8
  • Thermal Solution (PIB) Wraith Stealth
  • Default TDP / TDP 65W
  • cTDP 46-65W
  • Max Temps 95°C
  • *OS Support: Windows 10 - 64-Bit Edition; RHEL x86 64-Bit; Ubuntu x86 64-Bit
  • System Memory Specification 2933MHz
  • System Memory Type DDR4
  • Memory Channels 2
  • Graphics Frequency 1250 MHz
  • Graphics Model Radeon™ RX Vega 11 Graphics
  • Graphics Core Count 11
Bảo hành : 36 tháng

CPU AMD Ryzen 5 2400G 3.6 GHz

  • Base Clock 3.6GHz
  • Max Boost Clock Up to 3.9GHz
  • Total L1 Cache 384KB
  • Total L2 Cache 2MB
  • Total L3 Cache 4MB
  • Unlocked Yes
  • CMOS 14nm FinFET
  • Package AM4
  • PCI Express® Version PCIe® 3.0 x8
  • Thermal Solution (PIB) Wraith Stealth
  • Default TDP / TDP 65W
  • cTDP 46-65W
  • Max Temps 95°C
  • *OS Support: Windows 10 - 64-Bit Edition; RHEL x86 64-Bit; Ubuntu x86 64-Bit
  • System Memory Specification 2933MHz
  • System Memory Type DDR4
  • Memory Channels 2
  • Graphics Frequency 1250 MHz
  • Graphics Model Radeon™ RX Vega 11 Graphics
  • Graphics Core Count 11
Bảo hành : 36 tháng

CPU AMD Ryzen 5 2400G 3.6 GHz

  • Base Clock 3.6GHz
  • Max Boost Clock Up to 3.9GHz
  • Total L1 Cache 384KB
  • Total L2 Cache 2MB
  • Total L3 Cache 4MB
  • Unlocked Yes
  • CMOS 14nm FinFET
  • Package AM4
  • PCI Express® Version PCIe® 3.0 x8
  • Thermal Solution (PIB) Wraith Stealth
  • Default TDP / TDP 65W
  • cTDP 46-65W
  • Max Temps 95°C
  • *OS Support: Windows 10 - 64-Bit Edition; RHEL x86 64-Bit; Ubuntu x86 64-Bit
  • System Memory Specification 2933MHz
  • System Memory Type DDR4
  • Memory Channels 2
  • Graphics Frequency 1250 MHz
  • Graphics Model Radeon™ RX Vega 11 Graphics
  • Graphics Core Count 11
Bảo hành : 36 tháng

CPU AMD Ryzen 5 3400G

Dòng CPU: Ryzen thế hệ 3 Socket AM4 Kiến trúc : TSMC 7nm FinFET Số nhân : 4 ( Core ) Số luồng : 8 ( Thread ) Xung mặc định : 3.6Ghz ( Default Clock ) Xung chạy Boost: 4.2Ghz ( Boost Clock ) Bộ nhớ đệm Cache : 6MB ( L2 L3) Mức tiêu thụ điện năng TDP: 65W GPU tích hợp: Radeon Vega 11 Ra mắt : Tháng 7 /2019
3.850.000

CPU AMD Ryzen 5 3600

  • CPU Ryzen thế hệ thứ 3, tiến trình sản xuất 7nm
  • 6 nhân, 12 luồng, xung nhịp mặc định 3.6 GHz, xung nhịp boost tối đa 4.2 GHz
  • Hỗ trợ PCI-e 4.0
  • Có hỗ trợ ép xung
  • Đi kèm tản nhiệt Wraith Stealth
Bảo hành: 36 tháng
4.990.000

CPU AMD Ryzen 7 3700x

  • CPU Ryzen thế hệ thứ 3, tiến trình sản xuất 7nm
  • 8 nhân, 16 luồng, xung nhịp mặc định 3.6 GHz, xung nhịp boost tối đa 4.4 GHz
  • Hỗ trợ PCI-e 4.0
  • Có hỗ trợ ép xung
  • Đi kèm tản nhiệt Wraith Prism với RGB LED
Bảo Hành 36 tháng
8.250.000

CPU AMD Ryzen 7 3800X

  • # of CPU Cores: 8
  • # of Threads: 16
  • Base Clock: 3.9GHz
  • Max Boost Clock : Up to 4.5GHz
  • Total L1 Cache: 512KB
  • Total L2 Cache: 4MB
  • Total L3 Cache: 32MB
  • Unlocked : Yes
  • CMOS: TSMC 7nm FinFET
  • Package: AM4
  • PCI Express® Version: PCIe 4.0 x16
  • Thermal Solution (PIB): Wraith Prism with RGB LED
  • Thermal Solution (MPK): Wraith PRISM
  • Default TDP / TDP: 105W
  • Max Temps: 95°C
  • System Memory Specification: 3200MHz
  • System Memory Type: DDR4
  • Memory Channels: 2
Bảo hành: 36 Tháng
9.290.000

CPU AMD Ryzen 9 3900X

  • # of CPU Cores: 12
  • # of Threads: 24
  • Base Clock: 3.8GHz
  • Max Boost Clock : Up to 4.6GHz
  • Total L1 Cache: 768KB
  • Total L2 Cache: 6MB
  • Total L3 Cache: 64MB
  • Unlocked : Yes
  • CMOS:TSMC 7nm FinFET
  • Package: AM4
  • PCI Express® Version: PCIe 4.0 x16
  • Thermal Solution (PIB): Wraith Prism with RGB LED
  • Thermal Solution (MPK): Wraith PRISM
  • Default TDP / TDP: 105W
  • Max Temps:95°C
  • System Memory Specification: 3200MHz
  • System Memory Type: DDR4
  • Memory Channels: 2
12.450.000

CPU AMD Ryzen Athlon 3000G (3.5Ghz/ 5Mb cache)

  • - Socket: AM4
  • - Tốc độ/ Cache: 3.5Ghz/ 5Mb
  • - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads
  • - VXL đồ họa: Radeon Vega 3
  • - Kiểu đóng gói: Box

CPU AMD Ryzen Athlon 3000G (3.5Ghz/ 5Mb cache)

  • - Socket: AM4
  • - Tốc độ/ Cache: 3.5Ghz/ 5Mb
  • - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads
  • - VXL đồ họa: Radeon Vega 3
  • - Kiểu đóng gói: Box