CPU Intel Celeron G5920 (2M Cache, 3.50 GHz, 2C2T, Socket 1200)
Với mức giá phải chăng Intel Celeron G5920 vẫn đem lại hiệu quả những hoạt động hàng ngày được trơn tru và nhanh chóng
Là bộ xử lý 2 nhân 2 luồng, xung nhịp 3.5GHz đảm bảo máy tính đa nhiệm mượt mà, ổn định với tốc độ khá cao.
Chip được sản xuất trên công nghệ 14 mm và bộ nhớ cache 2MB giúp tăng tốc độ CPU của chip lên khá cao, trong khi giảm điện năng tiêu thụ và lượng nhiệt tỏa ra
Không chỉ sở hữu mức giá rẻ phù hợp với nhiều người dùng bên cạnh đó sử dụng G5920 còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường khi năng lượng của CPU này là rất thấp.
Sử dụng công nghệ bảo vệ dữ liệu tiên tiến của Intel. Execute Disable Bit, một tính năng bảo mật dựa trên phần cứng, có thể giảm bớt sự phơi nhiễm với virus và các cuộc tấn công mã độc, ngăn phần mềm độc hại thực hiện và lan truyền trên máy chủ hoặc mạng. Các tính năng khác như AES-NI, Secure Key, Intel SGX… đều được tích hợp trong sản phẩm.
Phổ cập máy tính đến mọi đối tượng
Dủ ở đâu hay làm bất kỳ việc gì, khi đã tìm đến hệ sinh thái của Intel bạn sẽ luôn tìm được sản phẩm phù hợp với tình hình tài chính và nhu cầu của mình. Từ học sinh sinh viên đến vùng hải đảo xa xôi, mọi người đều xứng đáng tận hưởng những giá trị mà Intel mang lại.
Tiết kiệm điện
Bộ vi xử lý CPU Intel có chuẩn bộ nhớ DDR4 2666Mhz là chuẩn RAM phổ biến nhất hiện nay, mang đến dung lượng băng thông cao hơn đến 50% so với DDR3, đồng thời điện năng tiêu thụ cũng ít hơn.
Giải quyết nhanh gọn những tác vụ văn phòng
Cần một máy tính để điều hành máy in, hay chỉ đơn thuần là gõ văn bản thì một CPU giá rẻ như G5920 là lựa chọn thông minh.
Những mục đích khác
Cắm torrent, máy phụ để phát video HD trong phòng khác …vv và vv… không khó để tìm ra một việc gì đó cần phải cắm máy 24/7 cần nhờ đến G5920.
Intel Celeron G5920 sẽ dành cho ai?
Nhân viên văn phòng, những người mới làm quen với máy tính hoặc lớn hơn là các tổ chức, doanh nghiệp, trường học muốn trang bị những máy tính phục vụ mục đích giảng dạy với số lượng lớn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CPU Intel Celeron Processor G5920 (3.5GHz | 2 nhân | 2 luồng | 2MB Cache) | |
---|---|
Thiết yếu | |
Bộ sưu tập sản phẩm | Bộ xử lý chuỗi Intel® Celeron® G |
Tên mã | Comet Lake trước đây của các sản phẩm |
Phân đoạn thẳng | Desktop |
Số hiệu Bộ xử lý | G5920 |
Tình trạng | Launched |
Ngày phát hành | Q2’20 |
Thuật in thạch bản | 14 nm |
Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet |
Giá đề xuất cho khách hàng | $52.00 |
Hiệu năng | |
Số lõi | 2 |
Số luồng | 2 |
Tần số cơ sở của bộ xử lý | 3.50 GHz |
Bộ nhớ đệm | 2 MB Intel® Smart Cache |
Bus Speed | 8 GT/s |
TDP | 58 W |
Thông tin bổ sung | |
Có sẵn Tùy chọn nhúng | Không |
Thông số bộ nhớ | |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 128 GB |
Các loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 41.6 GB/s |
Đồ họa Bộ xử lý | |
Đồ họa bộ xử lý | Intel® UHD Graphics 610 |
Tần số cơ sở đồ họa | 350 MHz |
Tần số động tối đa đồ họa | 1.05 GHz |
Bộ nhớ tối đa video đồ họa | 64 GB |
Hỗ Trợ 4K | Yes, at 60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4) | 4096×2160@30Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (DP) | 4096×2304@60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel) | 4096×2304@60Hz |
Hỗ Trợ DirectX* | 12 |
Hỗ Trợ OpenGL* | 4.5 |
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® | Có |
Công nghệ Intel® InTru™ 3D | Có |
Công nghệ video HD rõ nét Intel® | Có |
Công nghệ video rõ nét Intel® | Có |
Số màn hình được hỗ trợ | 3 |
ID Thiết Bị | 0x9BA8 |
Các tùy chọn mở rộng | |
Khả năng mở rộng | 1S Only |
Phiên bản PCI Express | 3.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1×16, 2×8, 1×8 2×4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 16 |
Thông số gói | |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2015C |
TJUNCTION | 100°C |
Kích thước gói | 37.5mm x 37.5mm |
Các công nghệ tiên tiến | |
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ | Có |
Intel® Thermal Velocity Boost | Không |
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 | Không |
Công nghệ Intel® Turbo Boost | Không |
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ | Không |
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® | Không |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) | Có |
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng | Có |
Intel® TSX-NI | Không |
Intel® 64 | Có |
Bộ hướng dẫn | 64-bit |
Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 |
Trạng thái chạy không | Có |
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® | Có |
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) | Không |
Bảo mật & độ tin cậy | |
Intel® AES New Instructions | Có |
Khóa bảo mật | Có |
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) | Yes with Intel® ME |
Intel® OS Guard | Có |
Công nghệ Intel® Trusted Execution | Không |
Bit vô hiệu hoá thực thi | Có |
Intel® Boot Guard | Có |
Đánh giá CPU Intel Celeron G5920 (2M Cache, 3.50 GHz,Socket 1200)
Chưa có đánh giá nào.